WORD
ROW
|
Menu
🌟
từ điển
💕
Start
🌾
End
🌷
Initial sound
|
Language
▹
English
▹
日本語辞典
▹
汉语
▹
ภาษาไทย
▹
Việt
▹
Indonesia
▹
لغة كورية
▹
русский словарь
▹
Español
▹
français
▹
Монгол толь бичиг
▹
한국어
🔍
🔍
Search: (NHẢY MÚA) TƯNG BỪNG
🌟
(NHẢY MÚA) TƯN… @ Name
[
🌏ngôn ngữ tiếng Việt
]
덩실거리다
Động từ
1
신이 나서 팔다리와 어깨를 자꾸 흔들며 춤을 추다.
1
NHẢY MÚA TƯNG BỪNG
: Liên lục lắc lư vai và tay chân, nhảy múa vì vui thích.